Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
SKU: HANLUOI CHUYENDUNG
Liên hệ
.
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
VIDEO :
Thông số kỹ thuật/Specifications: | |
Khổ lưới / Net size (mm) | : 1500 x 12000 |
Điện thế vào / Input voltage (V) | : 380 |
Công suất / Capacity (KVA) | : 800 |
Chu kỳ công tác / Duty cycle (%) | : 100 |
Phôi sợi ngang-Sắt gân / Weft wire cast-Iron tendon Ø (mm) | : 6-12 |
Phôi sợi dọc-Sắt gân / Warp wire cast-Iron tendon Ø (mm) | : 6-16 |
Sợi ngang rộng / Wide weft max (mm) | : 1500 |
Sợi ngang dài / Long weft max (mm) | : 12000 |
Số bộ điện cực (bộ) / Number of electrode sets (set) | : 16 |
Số ổ xy lanh / Number of cylinder drives | : 16 |
Ô lưới / Grid min (mm) | : 100 x 100 |
Ô lưới / Grid max (mm) | : 300 x 300 |
Nạp phôi ngang / Load the workpiece horizontally | : Bằng tay / By hand |
Cấp phôi ngang / Horizontal workpiece level | : Tự động / Automatic |
Cấp phôi dọc / Vertical workpiece feeding | : Bằng tay / By hand |
Định khoảng cách ô lưới / Set grid spacing | : Motor servo |
Tính năng dời điện cực / Electrode displacement feature | : Có / Yes |
Tính năng thay thế điện cực / Electrode replacement feature | : Có / Yes |
Hệ thống điều khiển / Control system | : PLC |
Màn hình điều khiển / Control screen | : Cảm ứng / Touch |
Điều khiển xy lanh / Cylinder control | : Khí nén / Pneumatic |
Phụ kiện / Accessory: | |
Hệ thống tháp giải nhiệt nước (bộ) / Cooling tower water system (set) | : 1 |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM